Có 4 kết quả:
帐户 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ • 帳戶 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ • 賬戶 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ • 账户 zhàng hù ㄓㄤˋ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tài khoản ngân hàng
Từ điển Trung-Anh
(bank, computer etc) account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tài khoản ngân hàng
Từ điển Trung-Anh
(bank, computer etc) account
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bank account
(2) online account
(2) online account
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bank account
(2) online account
(2) online account
Bình luận 0